Có 2 kết quả:
自負盈虧 zì fù yíng kuī ㄗˋ ㄈㄨˋ ㄧㄥˊ ㄎㄨㄟ • 自负盈亏 zì fù yíng kuī ㄗˋ ㄈㄨˋ ㄧㄥˊ ㄎㄨㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) responsible for its profit and losses (of organization)
(2) financially autonomous
(3) personal financial responsibility
(2) financially autonomous
(3) personal financial responsibility
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) responsible for its profit and losses (of organization)
(2) financially autonomous
(3) personal financial responsibility
(2) financially autonomous
(3) personal financial responsibility
Bình luận 0